SÁCH, GIÁO TRÌNH CỦA GIẢNG VIÊN KHOA GDMN
STT
|
Tên công trình
|
Tên tác giả
|
Năm và nguồn công bố
|
Ghi chú
|
1
|
Phát triển chương trình giáo dục mầm non
|
Trần Thị Minh Huế
|
2017
|
Sách
|
2
|
Đánh giá trong giáo dục mầm non
|
Trần Thị Minh Huế
|
2019
|
Sách
|
3
|
Tham vấn giáo dục mầm non
|
Trần Thị Minh Huế,
Nguyễn Thị Út Sáu
|
2019
|
Sách
|
4
|
Giáo trình Tâm lý học mầm non
|
Đinh Đức Hợi
|
2017
|
Sách
|
5
|
Phẩm chất nhân cách của giáo viên
|
Đinh Đức Hợi
|
2017
|
Sách
|
6
|
Đặc điểm trí tuệ cảm xúc của sinh viên sư phạm
|
Đinh Đức Hợi
|
2017
|
Sách
|
7
|
Giáo trình Phương pháp nghiên cứu KHGD mầm non
|
Đinh Đức Hợi
|
2018
|
Sách
|
8
|
Giáo trình Giao tiếp sư phạm mầm non
|
Đinh Đức Hợi
|
2018
|
Sách
|
9
|
Đề cương bài giảng Tâm lý học Sư phạm nghề nghiệp
|
Nguyễn Thị Út Sáu
|
2013
|
ĐCBG
|
10
|
Giáo trình công tác xã hội trong trường phổ thông
|
Nguyễn Thị Út Sáu,
Nguyễn Thị Thanh Huyền,
Hà Thị Kim Linh,
Lê Thùy Linh
|
2016
|
Sách
|
11
|
Kỹ năng tư vấn học tập - một số vấn đề lý luận và thực tiễn
|
Nguyễn Thị Út Sáu,
Lê Hùng Linh,
Nguyễn Hữu Thái
|
2016
|
Sách
|
12
|
Tâm lý học giáo duc
|
Tham gia
|
2016
|
Sách
|
13
|
Giao tiếp sư phạm
|
Tham gia
|
2018
|
Sách
|
14
|
Tham vấn trong giáo dục mầm non
|
Nguyễn Thị Út Sáu,
Trần Thị Minh Huế
|
2019
|
Sách
|
15
|
Tiếng Việt cơ sở
|
Dương Thị Thúy Vinh
|
2013
|
ĐCBG
|
16
|
Phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non
|
Dương Thị Thúy Vinh
|
2019
|
Sách
|
17
|
Sinh lý học trẻ em (tuổi mầm non).
|
Ngô Mạnh Dũng
|
2005
|
DCBG
|
18
|
Phương pháp dạy trẻ mầm non định hướng không gian và thời gian
|
Hoàng Thị Tú
|
2013
|
ĐCBG
|
19
|
Vệ sinh trong dạy học ở trường mầm non
|
Ngô Huyền Nhung
|
2014
|
ĐCBG
|
20
|
Tổ chức hoạt động giáo dục theo hướng tích hợp cho trẻ mầm non
|
Ngô Huyền Nhung
|
2019
|
Sách
|
21
|
Phương pháp dạy học Sinh học 1
|
Nguyễn Thị Hà
|
2015
|
Sách
|
22
|
Đại cương PPDH Sinh học
|
Nguyễn Thị Hà
|
2015
|
ĐCBG
|
23
|
Tiếp cận hiện đại trong dạy học Sinh học
|
Nguyễn Thị Hà
|
2018
|
Sách
|
24
|
Tổ chức hoạt động trải nghiệm trong dạy học Sinh học ở trường phổ thông
|
Nguyễn Thị Hà
|
2020
|
Sách
|
25
|
Phương pháp tổ chức ngày lễ ngày hội ở trường mầm non
|
Lê Thị Thanh Huệ
|
2014
|
ĐCBG
|
26
|
Nửa thế kỉ phát triển văn xuôi các dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc Việt Nam (từ 1960 đến nay)
|
Cao Thị Thu Hoài
|
2018
|
Sách
|
27
|
Lý luận và phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ mầm non
|
Vũ Thị Thủy
|
2013
|
Sách
|